- Trang chủ
- Giới thiệu
- Dịch vụ
- Sản phẩm
DANH MỤC SẢN PHẨM
- Bảng giá
- Tuyển dụng
- Blog
- Liên hệ
- Đặt dịch vụ
Để máy lạnh hoạt động ổn định và làm mát hiệu quả, lượng gas cần duy trì ở mức tiêu chuẩn. Khi gas bị thiếu hoặc cạn kiệt, máy sẽ làm lạnh kém, thậm chí ngừng hoạt động. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm tình trạng này? Cùng Thiên Phong khám phá những dấu hiệu cảnh báo quan trọng dưới đây!
1. Máy lạnh làm lạnh lâu hoặc không mát
Khi thiếu gas, áp suất hệ thống giảm, khiến môi chất lạnh bay hơi sớm, làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt. Thời gian làm lạnh sẽ kéo dài hoặc không thể đạt nhiệt độ mong muốn.
Biểu hiện:
Máy lạnh hoạt động nhưng mất nhiều thời gian để làm mát phòng hơn bình thường.
Dù đã cài đặt nhiệt độ thấp (18-20°C) nhưng bạn không cảm nhận được hơi lạnh rõ rệt.
Luồng gió thổi ra từ dàn lạnh chỉ có hơi gió, không có hơi lạnh.
Máy chạy liên tục không tự ngắt nhưng nhiệt độ phòng vẫn không giảm đáng kể.
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất trong hệ thống làm lạnh giảm xuống mức thấp hơn tiêu chuẩn (tùy loại máy), khiến môi chất lạnh bay hơi không ổn định, dẫn đến hiện tượng đóng tuyết trên dàn lạnh hoặc ống đồng.
Biểu hiện:
Một lớp tuyết hoặc sương đọng bất thường trên ống đồng, đặc biệt tại khu vực co nối hoặc các điểm uốn cong của ống dẫn gas.
Ống đồng tại dàn nóng bên ngoài có hiện tượng đóng tuyết, chủ yếu ở đầu hồi (đường ống nhỏ) do áp suất gas quá thấp.
Nước nhỏ giọt hoặc chảy nhiều từ dàn lạnh xuống sàn, ngay cả khi hệ thống thoát nước không bị tắc nghẽn.
Dàn lạnh có thể phát ra tiếng rít nhẹ do sự xáo trộn của dòng gas lỏng và hơi bên trong ống dẫn.
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất bay hơi trong dàn lạnh giảm xuống mức quá thấp (dưới 30 PSI với gas R22, dưới 50-60 PSI với gas R410A, R32). Cảm biến áp suất thấp sẽ kích hoạt chế độ bảo vệ, buộc máy nén dừng để tránh quá nhiệt hoặc đóng băng dàn lạnh. Nếu thiếu gas nghiêm trọng, bộ vi xử lý sẽ nhận diện lỗi áp suất và tự động tắt máy.
Biểu hiện:
Máy lạnh khởi động bình thường nhưng chỉ chạy khoảng 5-10 phút, sau đó tự động ngắt.
Máy liên tục bật - tắt trong thời gian ngắn mà không đạt đến nhiệt độ cài đặt.
Đèn báo lỗi trên dàn lạnh nhấp nháy hoặc hiển thị mã lỗi liên quan đến áp suất thấp (E4, EC, P1, tùy theo từng hãng sản xuất).
Dàn lạnh xuất hiện tình trạng đóng tuyết cục bộ ở một số khu vực, sau đó tuyết tan ra khi máy ngừng hoạt động.
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất trong hệ thống giảm xuống dưới mức tiêu chuẩn từ 65-100psi. Bộ vi xử lý trong dàn lạnh sẽ nhận diện sự bất thường và kích hoạt chế độ bảo vệ, dẫn đến máy hiển thị mã lỗi liên quan đến áp suất thấp hoặc chu trình làm lạnh bất thường.
Biểu hiện:
Đèn báo trên dàn lạnh nhấp nháy liên tục hoặc đổi màu (tùy từng dòng máy).
Màn hình hiển thị mã lỗi như E4, EC, P1, P4, thường liên quan đến áp suất thấp hoặc lỗi chu trình làm lạnh (tùy theo hãng sản xuất).
Máy lạnh có thể hoạt động trong thời gian ngắn nhưng sau đó tự ngắt hoàn toàn.
Một số dòng máy sẽ phát ra âm báo hoặc ngừng hoạt động ngay sau khi bật.
5. Máy lạnh phát ra tiếng ồn lớn hơn bình thường
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất hệ thống giảm xuống dưới 30 PSI (gas R22) hoặc 50-60 PSI (gas R410A, R32). Máy nén phải hoạt động quá tải để bù đắp sự thiếu hụt môi chất, gây rung động mạnh và tiếng ồn lớn. Đồng thời, dòng gas qua van tiết lưu dao động không ổn định, tạo ra tiếng rít hoặc huýt gió.
Biểu hiện:
Máy nén phát ra tiếng ù, gõ hoặc rung mạnh hơn so với khi hoạt động bình thường.
Dàn lạnh có thể xuất hiện tiếng rít nhỏ hoặc tiếng huýt gió khi gas lưu thông qua hệ thống.
Tiếng ồn trở nên rõ rệt hơn khi máy nén khởi động hoặc khi máy hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Khi máy lạnh bị thiếu gas, áp suất bay hơi trong dàn lạnh giảm xuống dưới mức tiêu chuẩn (tùy loại máy), khiến quá trình hấp thụ nhiệt từ không khí không hiệu quả.
Biểu hiện:
Luồng gió thổi ra từ dàn lạnh chỉ có cảm giác mát nhẹ, không lạnh sâu, ngay cả khi cài đặt nhiệt độ thấp.
Bề mặt dàn lạnh hoặc ống đồng bị phủ một lớp tuyết trắng, đặc biệt ở khu vực gần van tiết lưu hoặc ống mao dẫn.
Máy nén chạy liên tục, không tự ngắt, nhưng nhiệt độ phòng vẫn không giảm đáng kể so với ban đầu.
Khi máy lạnh bị thiếu gas, nhiệt độ bay hơi trong dàn lạnh giảm xuống quá thấp, khiến hơi ẩm ngưng tụ quá mức, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn, nấm mốc và bụi bẩn phát triển, từ đó gây ra mùi ẩm mốc khó chịu. Nếu máy bị rò rỉ gas, khí gas thoát ra có thể phản ứng với không khí, tạo mùi khét nhẹ hoặc hóa chất đặc trưng.
Biểu hiện:
Hơi lạnh có mùi ẩm mốc ngay khi máy khởi động, mùi hôi tăng dần khi máy chạy lâu.
Xuất hiện mùi khét nhẹ hoặc mùi hóa chất dù không có dấu hiệu cháy chập điện.
Không khí trong phòng có cảm giác ngột ngạt, khó chịu dù máy vẫn hoạt động bình thường.
Kết luận:
Bài viết trên đã giúp bạn nhận biết các dấu hiệu và nguyên nhân khiến máy lạnh bị thiếu hoặc hết gas. Để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định, bạn nên kiểm tra và bảo trì định kỳ 6 tháng 1 lần.
Việc này không chỉ giúp phát hiện sớm các sự cố tiềm ẩn mà còn kéo dài tuổi thọ máy, tiết kiệm điện năng và đảm bảo không khí trong lành cho cả gia đình. Nếu bạn cần hỗ trợ kiểm tra hoặc nạp gas máy lạnh, hãy liên hệ ngay với Điện Lạnh Thiên Phong để được phục vụ tận nơi, nhanh chóng và uy tín!